Có 2 kết quả:
美容手术 měi róng shǒu shù ㄇㄟˇ ㄖㄨㄥˊ ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ • 美容手術 měi róng shǒu shù ㄇㄟˇ ㄖㄨㄥˊ ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ
měi róng shǒu shù ㄇㄟˇ ㄖㄨㄥˊ ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cosmetic surgery
Bình luận 0
měi róng shǒu shù ㄇㄟˇ ㄖㄨㄥˊ ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cosmetic surgery
Bình luận 0